Có 1 kết quả:

元老院 yuán lǎo yuàn ㄩㄢˊ ㄌㄠˇ ㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) upper house
(2) senate
(3) senior statesmen's assembly

Bình luận 0